Vietnamese Meaning of thoracostraca

Động vật giáp xác

Other Vietnamese words related to Động vật giáp xác

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of thoracostraca in English

Webster

thoracostraca (a.)

An extensive division of Crustacea, having a dorsal shield or carapec/ //niting all, or nearly all, of the thoracic somites to the head. It includes the crabs, lobsters, shrimps, and similar species.

FAQs About the word thoracostraca

Động vật giáp xác

An extensive division of Crustacea, having a dorsal shield or carapec/ //niting all, or nearly all, of the thoracic somites to the head. It includes the crabs,

No synonyms found.

No antonyms found.

thoracoplasty => Phẫu thuật tạo hình lồng ngực, thoracometer => máy đo chu vi ngực, thoracoepigastric vein => Tĩnh mạch ngực thành bụng, thoracocentesis => Chọc dịch màng phổi, thoracica => ngực,