Vietnamese Meaning of thomite
Thánh Thomas
Other Vietnamese words related to Thánh Thomas
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thomite
- thomist => người theo trường phái Thomas Aquinas
- thomism => Thomas
- thomean => Tomé
- thomas young => Thomas Young
- thomas wright waller => Thomas Wright Waller
- thomas woodrow wilson => Thomas Woodrow Wilson
- thomas wolfe => Thomas Wolfe
- thomas willis => Thomas Willis
- thomas wentworth storrow higginson => Thomas Wentworth Storrow Higginson
- thomas the doubting apostle => Tông đồ Thô-ma nghi ngờ
- thomomys => Chuột túi
- thomomys bottae => Thomomys bottae
- thomomys talpoides => Chuột túi Bắc Mỹ
- thompson => Thompson
- thompson seedless => Thompson không hạt
- thompson submachine gun => súng tiểu liên Thompson
- thomsenolite => Thomsonit
- thomsen's disease => Bệnh Thomsen
- thomson => Thomson
- thomson process => Quy trình Thomson
Definitions and Meaning of thomite in English
thomite (n.)
A Thomaean.
FAQs About the word thomite
Thánh Thomas
A Thomaean.
No synonyms found.
No antonyms found.
thomist => người theo trường phái Thomas Aquinas, thomism => Thomas, thomean => Tomé, thomas young => Thomas Young, thomas wright waller => Thomas Wright Waller,