Vietnamese Meaning of thirled
bị nô lệ hóa
Other Vietnamese words related to bị nô lệ hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thirled
Definitions and Meaning of thirled in English
thirled (imp. & p. p.)
of Thirl
FAQs About the word thirled
bị nô lệ hóa
of Thirl
No synonyms found.
No antonyms found.
thirlage => Thân phận nông nô, thirl => khát, third-rater => hạng ba, third-rate => hạng ba, third-rail system => Hệ thống đường ray thứ ba,