Vietnamese Meaning of the true
thật
Other Vietnamese words related to thật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of the true
- the venerable bede => Bêđa Cung kính
- the way of the world => Lối thế gian
- the ways of the world => đường đời
- thea => Trà
- theaceae => Đường tùng
- theandric => lưỡng tính
- theanthropic => Thần nhân đồng hình
- theanthropical => thần nhân
- theanthropism => thần nhân luận
- theanthropist => người theo Đức Chúa Trời hóa thân thành người
Definitions and Meaning of the true in English
the true (n)
conformity to reality or actuality
FAQs About the word the true
thật
conformity to reality or actuality
No synonyms found.
No antonyms found.
the trots => tiêu chảy, the three estates => ba tầng lớp, the tempter => kẻ cám dỗ, the street => đường phố, the states => các tiểu bang,