Vietnamese Meaning of thalamifloral
thalamifloral
Other Vietnamese words related to thalamifloral
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thalamifloral
- thalamiflorous => Talamiflorous
- thalamocoele => Não có sẵn
- thalamocortical => đồi thị giác - vỏ đại não
- thalamophora => Tallamophora
- thalamostriate vein => Tĩnh mạch tủy xám
- thalamus => Đồi não
- thalarctos => Gấu trắng Bắc Cực
- thalarctos maritimus => Gấu trắng Bắc Cực
- thalassaemia => Thalassemia
- thalassaemia major => tan máu bẩm sinh thể nặng
Definitions and Meaning of thalamifloral in English
thalamifloral (a.)
Alt. of Thalamiflorous
FAQs About the word thalamifloral
thalamifloral
Alt. of Thalamiflorous
No synonyms found.
No antonyms found.
thalamic => thalamic, thalami => Đồi thị, thalamencephalon => Đồi thị, thak => Vậy, thailand => Thái Lan,