Vietnamese Meaning of teutones
Người Đức
Other Vietnamese words related to Người Đức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teutones
Definitions and Meaning of teutones in English
teutones (pl.)
of Teuton
FAQs About the word teutones
Người Đức
of Teuton
No synonyms found.
No antonyms found.
teuton => Người Đức, teutoburger wald => Rừng Teutoburg, teuk => teuk, teufit => Teufit, teucrium scorodonia => Hương thảo hoang dã,