Vietnamese Meaning of tetrapturus
Cá cờ
Other Vietnamese words related to Cá cờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tetrapturus
Definitions and Meaning of tetrapturus in English
tetrapturus (n)
a genus of Istiophoridae
FAQs About the word tetrapturus
Cá cờ
a genus of Istiophoridae
No synonyms found.
No antonyms found.
tetraptote => tetrapt, tetrapterous => bốn cánh, tetrapteran => bốn cánh, tetrapody => động vật bốn chân, tetrapod => động vật bốn chân,