Vietnamese Meaning of testation
chứng thực
Other Vietnamese words related to chứng thực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of testation
Definitions and Meaning of testation in English
testation (n.)
A witnessing or witness.
FAQs About the word testation
chứng thực
A witnessing or witness.
No synonyms found.
No antonyms found.
testate => được thử nghiệm, testamur => Giấy chứng nhận, testamentize => di chúc, testamentation => di chúc, testamentary trust => uỷ thác di chúc,