Vietnamese Meaning of terminant
định thức
Other Vietnamese words related to định thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of terminant
- terminally => giai đoạn cuối
- terminalia => thiết bị đầu cuối
- terminal velocity => Vận tốc cuối cùng
- terminal point => điểm cuối
- terminal leave => Nghỉ phép cuối cùng
- terminal figure => Số cuối cùng
- terminal emulation => Trình giả lập thiết bị đầu cuối
- terminal => nhà ga
- terminable interest => Lãi có thể chấm dứt
- terminable => có thể chấm dứt
Definitions and Meaning of terminant in English
terminant (n.)
Termination; ending.
FAQs About the word terminant
định thức
Termination; ending.
No synonyms found.
No antonyms found.
terminally => giai đoạn cuối, terminalia => thiết bị đầu cuối, terminal velocity => Vận tốc cuối cùng, terminal point => điểm cuối, terminal leave => Nghỉ phép cuối cùng,