Vietnamese Meaning of ter-tenant
người thuê lại
Other Vietnamese words related to người thuê lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ter-tenant
- tertial => bậc ba
- tertian => sốt rét
- tertiaries => Bậc ba
- tertiary => [bậc ba](https://translate.google.com/?hl=en&sl=en&tl=vi&text=tertiary&op=translate)
- tertiary period => Kỷ Tam địa
- tertiary syphilis => Bệnh giang mai giai đoạn ba
- tertiate => bậc ba
- tertigravida => Đang mang thai lần thứ ba
- tertium quid => Bên thứ ba
- tertry => Tertry
Definitions and Meaning of ter-tenant in English
ter-tenant (n.)
See Terre-tenant.
FAQs About the word ter-tenant
người thuê lại
See Terre-tenant.
No synonyms found.
No antonyms found.
tersulphuret => Trisunfua, tersulphide => Trisunfua, terseness => Sự súc tích, tersely => gọn gàng, terse => ngắn gọn,