FAQs About the word ten-spot

tờ mười nghìn

one of four playing cards in a deck with ten pips on the face

No synonyms found.

No antonyms found.

ten-spined stickleback => Cá bống mười gai, tensor tympani => Cơ căng màng nhĩ, tensor => Xung lực, tensive => căng thẳng, tensity => căng thẳng,