FAQs About the word teleworking

Làm việc từ xa

employment at home while communicating with the workplace by phone or fax or modem

No synonyms found.

No antonyms found.

television-camera tube => Ống camera truyền hình, television tube => Ống hình, television transmitter => Đài phát thanh truyền hình, television system => Hệ thống truyền hình, television station => Đài truyền hình,