Vietnamese Meaning of television receiver
Máy thu hình
Other Vietnamese words related to Máy thu hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of television receiver
- television program => chương trình truyền hình
- television pickup tube => Ống thu hình cho TV
- television newscaster => Người dẫn chương trình tin tức truyền hình
- television news => Tin tức truyền hình
- television monitor => Màn hình tivi
- television equipment => Thiết bị truyền hình
- television channel => kênh truyền hình
- television camera => Máy quay phim truyền hình
- television antenna => Anten tivi
- television announcer => Người dẫn chương trình truyền hình
- television reporter => Phóng viên truyền hình
- television room => Phòng xem ti vi
- television set => tivi
- television show => chương trình truyền hình
- television star => ngôi sao truyền hình
- television station => Đài truyền hình
- television system => Hệ thống truyền hình
- television transmitter => Đài phát thanh truyền hình
- television tube => Ống hình
- television-camera tube => Ống camera truyền hình
Definitions and Meaning of television receiver in English
television receiver (n)
an electronic device that receives television signals and displays them on a screen
FAQs About the word television receiver
Máy thu hình
an electronic device that receives television signals and displays them on a screen
No synonyms found.
No antonyms found.
television program => chương trình truyền hình, television pickup tube => Ống thu hình cho TV, television newscaster => Người dẫn chương trình tin tức truyền hình, television news => Tin tức truyền hình, television monitor => Màn hình tivi,