Vietnamese Meaning of telepathise
thần giao cách cảm
Other Vietnamese words related to thần giao cách cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telepathise
- telepathist => Người giao tiếp bằng tâm linh
- telepathize => thần giao cách cảm
- telepathy => thần giao cách cảm
- telepheme => Điệntố vị
- telephone => điện thoại
- telephone bell => Chuông điện thoại
- telephone bill => Hóa đơn điện thoại
- telephone book => Sổ điện thoại
- telephone booth => Bốt điện thoại
- telephone box => Bốt điện thoại
Definitions and Meaning of telepathise in English
telepathise (v)
communicate nonverbally by telepathy
FAQs About the word telepathise
thần giao cách cảm
communicate nonverbally by telepathy
No synonyms found.
No antonyms found.
telepathic => thấu cảm, teleozoon => Động vật ăn đuôi, teleozoic => teleozoi, teleostomi => Cá xương, teleostei => Cá xương,