FAQs About the word teed

phát bóng

of Tee

No synonyms found.

No antonyms found.

tee up => chuẩn bị đánh, tee shirt => áo phông, tee off => bắt đầu chơi, tee iron => Sắt chữ T, tee hinge => Bản lề chữ T,