Vietnamese Meaning of teed
phát bóng
Other Vietnamese words related to phát bóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teed
Definitions and Meaning of teed in English
teed (imp. & p. p.)
of Tee
FAQs About the word teed
phát bóng
of Tee
No synonyms found.
No antonyms found.
tee up => chuẩn bị đánh, tee shirt => áo phông, tee off => bắt đầu chơi, tee iron => Sắt chữ T, tee hinge => Bản lề chữ T,