FAQs About the word taurocholate

Taurocolat

A salt of taurocholic acid; as, sodium taurocholate, which occurs in human bile.

No synonyms found.

No antonyms found.

taurine => Taurine, tauriform => Hình dạng con bò đực, tauridor => Đấu sĩ đấu bò, taurid => Taurid, tauricornous => Kim Ngưu,