FAQs About the word tandem system

Hệ thống song song

= Cascade system.

No synonyms found.

No antonyms found.

tandem engine => động cơ nối tiếp, tandem cart => Xe kéo nối tiếp, tandem bicycle => Xe đạp đôi, tandem => xe đạp đôi, tandearil => Không có bản dịch nào,