Vietnamese Meaning of tandem system
Hệ thống song song
Other Vietnamese words related to Hệ thống song song
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tandem system
Definitions and Meaning of tandem system in English
tandem system ()
= Cascade system.
FAQs About the word tandem system
Hệ thống song song
= Cascade system.
No synonyms found.
No antonyms found.
tandem engine => động cơ nối tiếp, tandem cart => Xe kéo nối tiếp, tandem bicycle => Xe đạp đôi, tandem => xe đạp đôi, tandearil => Không có bản dịch nào,