Vietnamese Meaning of tallymen
người đếm
Other Vietnamese words related to người đếm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tallymen
Definitions and Meaning of tallymen in English
tallymen (pl.)
of Tallyman
FAQs About the word tallymen
người đếm
of Tallyman
No synonyms found.
No antonyms found.
tallyman => người ghi sổ, tallying => kiểm đếm, tallyho => Tally ho, tally clerk => Nhân viên kiểm phiếu, tally => tổng cộng,