Vietnamese Meaning of tablemen
Những người làm bàn
Other Vietnamese words related to Những người làm bàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tablemen
Definitions and Meaning of tablemen in English
tablemen (pl.)
of Tableman
FAQs About the word tablemen
Những người làm bàn
of Tableman
No synonyms found.
No antonyms found.
tablemate => bạn cùng bàn, tableman => Thợ làm bàn, table-land => cao nguyên, tableland => cao nguyên, tableing => bàn,