Vietnamese Meaning of t iron
bàn là
Other Vietnamese words related to bàn là
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of t iron
Definitions and Meaning of t iron in English
t iron ()
See under T.
FAQs About the word t iron
bàn là
See under T.
No synonyms found.
No antonyms found.
t hinge => Bản lề chữ T, t connection => Kết nối, t cell => Tế bào T, t cart => Xe đẩy hình chữ T, t => t,