FAQs About the word synset

tập hợp đồng nghĩa

a set of one or more synonyms

No synonyms found.

No antonyms found.

synsemantic => đồng nghĩa, synovium => Bao hoạt dịch, synovitis => Viêm màng hoạt dịch, synovial membrane => Màng hoạt dịch, synovial joint => Khớp hoạt dịch,