Vietnamese Meaning of syndrome
Hội chứng
Other Vietnamese words related to Hội chứng
Nearest Words of syndrome
Definitions and Meaning of syndrome in English
syndrome (n)
a complex of concurrent things
a pattern of symptoms indicative of some disease
FAQs About the word syndrome
Hội chứng
a complex of concurrent things, a pattern of symptoms indicative of some disease
phát triển,mẫu,chu kỳ,khóa học,chạy
No antonyms found.
syndicator => Nhà phát hành tổng hợp, syndication => Phát hành tập hợp, syndicate => tập đoàn, syndicalist => công đoàn viên, syndicalism => công đoàn,