FAQs About the word syncategoreme

Từ kết hợp

a syncategorematic expression; a word that cannot be used alone as a term in a logical proposition

No synonyms found.

No antonyms found.

syncategorematic => đồng phạm trù, syncategorem => Sincategorma, syncarpous => Sinh tổng hợp, syncarp => Đài hoa hợp, sync => Đồng bộ,