Vietnamese Meaning of symmetrize
Đối xứng hóa
Other Vietnamese words related to Đối xứng hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of symmetrize
- symmetry => Đối xứng
- symonds => Symonds
- symons => Symons
- sympathectomy => Phẫu thuật cắt thần kinh giao cảm
- sympathetic => đồng cảm
- sympathetic nervous system => Hệ thần kinh giao cảm
- sympathetic strike => Cuộc đình công đồng cảm
- sympathetic vibration => Rung đồng cảm
- sympathetically => với thiện cảm
- sympathise => đồng cảm
Definitions and Meaning of symmetrize in English
symmetrize (v)
make symmetric
FAQs About the word symmetrize
Đối xứng hóa
make symmetric
No synonyms found.
No antonyms found.
symmetrise => đối xứng, symmetricalness => tính đối xứng, symmetrically => đối xứng, symmetrical => đối xứng, symmetric => đối xứng,