FAQs About the word swiss people

Người dân Thụy Sĩ

the natives or inhabitants of Switzerland

No synonyms found.

No antonyms found.

swiss mountain pine => Thông núi Thụy Sĩ., swiss franc => Franc Thụy Sĩ, swiss confederation => Liên bang Thụy Sĩ, swiss cheese => pho mát Thụy Sĩ, swiss chard => Cải Thụy Sĩ,