Vietnamese Meaning of sweet wattle
Keo lá tràm
Other Vietnamese words related to Keo lá tràm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sweet wattle
- sweet violet => Hoa tím
- sweet vetch => Một
- sweet vermouth => Rượu vermouth ngọt
- sweet unicorn plant => Cây kỳ lân ngọt ngào
- sweet tooth => Người thích đồ ngọt
- sweet talker => Nói ngọt
- sweet talk => Lời nói ngọt ngào
- sweet sultan => Cúc sultan
- sweet sorghum => Lúa miên ngọt
- sweet shrub => Cây bụi ngọt
- sweet white violet => hoa violet trắng ngọt
- sweet william => Cẩm chướng
- sweet woodruff => Gỗ ngọt
- sweet wormwood => Ngải cứu
- sweet-birch oil => Dầu bạch dương ngọt
- sweetbread => Tuyến tụy
- sweetbreads => Bánh ngọt
- sweet-breathed => hơi thở ngọt ngào
- sweetbriar => hoa hồng dại
- sweetbrier => Hoa hồng dại
Definitions and Meaning of sweet wattle in English
sweet wattle (n)
tropical American thorny shrub or small tree; fragrant yellow flowers used in making perfumery
FAQs About the word sweet wattle
Keo lá tràm
tropical American thorny shrub or small tree; fragrant yellow flowers used in making perfumery
No synonyms found.
No antonyms found.
sweet violet => Hoa tím, sweet vetch => Một, sweet vermouth => Rượu vermouth ngọt, sweet unicorn plant => Cây kỳ lân ngọt ngào, sweet tooth => Người thích đồ ngọt,