FAQs About the word swamp sparrow

Chim sẻ đầm lầy

North American finch of marshy area

No synonyms found.

No antonyms found.

swamp rose mallow => Bông ổi, swamp red oak => Cây sồi đỏ đầm lầy, swamp rabbit => Thỏ đầm lầy, swamp plant => Cây đầm lầy, swamp pine => Thông trũng,