Vietnamese Meaning of summer solstice
Ngày hạ chí
Other Vietnamese words related to Ngày hạ chí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of summer solstice
- summer snowflake => Bông tuyết mùa hè
- summer school => trường hè
- summer savoury => Kinh giới mùa hè
- summer savory => Kinh giới cay một năm
- summer redbird => Chim đỏ mùa hè
- summer hyacinth => Cây lục bình
- summer house => nhà nghỉ mát
- summer haw => haw mùa hè
- summer flounder => Cá bơn mùa hè
- summer duck => Vịt hè
- summer squash => Bí ngòi
- summer squash vine => bí ngòi
- summer stock => Kho hàng mùa hè
- summer sweet => mùa hè ngọt ngào
- summer tanager => Tanager mùa hè
- summer-blooming => nở vào mùa hè
- summercater => mùa hè
- summercaters => du khách mùa hè
- summer-flowering => ra hoa vào mùa hè
- summerhouse => Nhà nghỉ mát
Definitions and Meaning of summer solstice in English
summer solstice (n)
June 21, when the sun is at its northernmost point
FAQs About the word summer solstice
Ngày hạ chí
June 21, when the sun is at its northernmost point
No synonyms found.
No antonyms found.
summer snowflake => Bông tuyết mùa hè, summer school => trường hè, summer savoury => Kinh giới mùa hè, summer savory => Kinh giới cay một năm, summer redbird => Chim đỏ mùa hè,