FAQs About the word sulfur oxide

Oxit lưu huỳnh

any of several oxides of sulphur

No synonyms found.

No antonyms found.

sulfur mustard => ‎Khí mù tạc, sulfur mine => mỏ lưu huỳnh, sulfur hexafluoride => Lưu huỳnh hexa florua, sulfur dioxide => Lưu huỳnh đioxit, sulfur butterfly => Bướm lưu huỳnh,