Vietnamese Meaning of subfamily petauristidae
Petaurus
Other Vietnamese words related to Petaurus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subfamily petauristidae
- subfamily peristediinae => Phân họ Peristediinae
- subfamily perdicinae => Phân họ Gà gô
- subfamily perdicidae => Phá họ
- subfamily papilionoideae => phân họ Bướm
- subfamily numidinae => phân họ Numidinae
- subfamily numididae => Gà lôi
- subfamily nelumbonaceae => Họ sen
- subfamily mimosoideae => Phân họ Trinh nữ (Mimosoideae)
- subfamily merginae => Phân họ: Merginae
- subfamily mephitinae => phân họ Mephitinae
- subfamily philadelphaceae => Họ Tú cầu (Hydrangeaceae)
- subfamily potoroinae => phân họ potoroinae
- subfamily pythoninae => Phân họ Pythoninae
- subfamily smilacaceae => Chi choại nưa
- subfamily sterninae => Phân họ Sterninae
- subfamily sylviinae => phân họ Sylviinae
- subfamily taxodiaceae => Phân họ Taxodioideae
- subfamily triglinae => Phân họ triglinae
- subfamily turdinae => Họ Họa mi
- subfamily uvulariaceae => Not provided
Definitions and Meaning of subfamily petauristidae in English
subfamily petauristidae (n)
Old World flying squirrels
FAQs About the word subfamily petauristidae
Petaurus
Old World flying squirrels
No synonyms found.
No antonyms found.
subfamily peristediinae => Phân họ Peristediinae, subfamily perdicinae => Phân họ Gà gô, subfamily perdicidae => Phá họ, subfamily papilionoideae => phân họ Bướm, subfamily numidinae => phân họ Numidinae,