Vietnamese Meaning of subdivision pinophytina
Phân ngành phụ Pinophytina
Other Vietnamese words related to Phân ngành phụ Pinophytina
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subdivision pinophytina
- subdivision mastigomycotina => Phân ngành Mastigomycotina
- subdivision mastigomycota => Phân ngành Mastigomycota
- subdivision gnetophytina => Phân bộ gnetophytina
- subdivision ginkgophytina => Bạch quả
- subdivision ginkgophyta => Phân ngành Ginkgophyta
- subdivision deuteromycotina => Phân lớp deuteromycotina
- subdivision deuteromycota => Đơn vị phân loại phụ deuteromycota
- subdivision cycadophytina => Phân ngành Cycadophytina
- subdivision cycadophyta => Phân ngành Thiên Tuế
- subdivision coniferophytina => Phân loại nhỏ coniferophytina
- subdivision pteropsida => Phân ngành Dương xỉ
- subdivision taxophytina => Phân ngành Taxophytina
- subdivision zygomycota => Phân ngành Zygomycota
- subdivision zygomycotina => Đơn vị phụ Zygomycotina
- subdominant => nốt thứ sáu
- subduable => có thể khuất phục
- subduction => chìm xuống
- subdue => khuất phục
- subdued => nhẹ nhàng
- subduedness => khiêm tốn
Definitions and Meaning of subdivision pinophytina in English
subdivision pinophytina (n)
most conifers: in some systems classified as a class (Pinopsida) and in others as a subdivision (Pinophytina); used in some classifications for one of five subdivisions of Gymnospermophyta
FAQs About the word subdivision pinophytina
Phân ngành phụ Pinophytina
most conifers: in some systems classified as a class (Pinopsida) and in others as a subdivision (Pinophytina); used in some classifications for one of five subd
No synonyms found.
No antonyms found.
subdivision mastigomycotina => Phân ngành Mastigomycotina, subdivision mastigomycota => Phân ngành Mastigomycota, subdivision gnetophytina => Phân bộ gnetophytina, subdivision ginkgophytina => Bạch quả, subdivision ginkgophyta => Phân ngành Ginkgophyta,