Vietnamese Meaning of strawberry ice cream
Kem dâu tây
Other Vietnamese words related to Kem dâu tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of strawberry ice cream
- strawberry hemangioma => U máu đỏ tươi
- strawberry haemangioma => U máu dạng dâu tây
- strawberry guava => thanh trà dâu
- strawberry geranium => phong lữ thơm dâu tây
- strawberry daiquiri => Daiquiri dâu tây
- strawberry bush => Cây dâu tây
- strawberry blite => rau diếp cá dâu tây
- strawberry => dâu tây
- straw wine => Rượu rơm
- straw vote => Phiếu rơm
- strawberry jam => Mứt dâu tây
- strawberry pigweed => Cỏ chân vịt
- strawberry preserves => Mứt dâu tây
- strawberry saxifrage => Rau má
- strawberry shrub => Cây dâu tây
- strawberry tomato => cà chua dâu
- strawberry tree => Cây dâu tây
- strawberry-shrub family => Họ hoa hồng
- strawboard => bìa rơm
- straw-colored => Mầu rơm
Definitions and Meaning of strawberry ice cream in English
strawberry ice cream (n)
ice cream flavored with fresh strawberries
FAQs About the word strawberry ice cream
Kem dâu tây
ice cream flavored with fresh strawberries
No synonyms found.
No antonyms found.
strawberry hemangioma => U máu đỏ tươi, strawberry haemangioma => U máu dạng dâu tây, strawberry guava => thanh trà dâu, strawberry geranium => phong lữ thơm dâu tây, strawberry daiquiri => Daiquiri dâu tây,