FAQs About the word stomach sweetbread

Dạ dày ngọt

edible pancreas of an animal

No synonyms found.

No antonyms found.

stomach pump => Bơm rửa dạ dày, stomach flu => Cúm dạ dày, stomach exercise => Bài tập bụng, stomach ache => Đau bụng, stomach => Dạ dày,