Vietnamese Meaning of sterninae
Chim nhàn
Other Vietnamese words related to Chim nhàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sterninae
- sternly => cứng rắn
- sternness => nghiêm ngặt
- sternocleido mastoideus => Cơ ức đòn chũm
- sternocleidomastoid => CƠ ức đòn chũm
- sternocleidomastoid muscle => Cơ ức đòn chũm
- sternocleidomastoid vein => Tĩnh mạch ức đòn chũm chẩm
- sternotherus => Sternotherus
- sternpost => Cột chống đuôi tàu
- sternum => Xương ức
- sternutation => hắt hơi
Definitions and Meaning of sterninae in English
sterninae (n)
terns
FAQs About the word sterninae
Chim nhàn
terns
No synonyms found.
No antonyms found.
sterne => thoát vị, sternal => ức, sterna hirundo => Chìa vôi đầu đen, sterna => chim én biển, stern chaser => pháo đuôi tàu,