Vietnamese Meaning of statue
tượng
Other Vietnamese words related to tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of statue
- statuary => Tượng
- stator coil => Cuộn dây stato
- stator => stator
- stative => tĩnh thái
- statistics => thống kê
- statistician => Thống kê gia
- statistically => về mặt thống kê
- statistical table => Bảng thống kê
- statistical regression => Hồi qui hồi tuyến tính thống kê
- statistical procedure => Thủ tục thống kê.
- statue maker => Nhà điêu khắc
- statue of liberty => Tượng Nữ thần Tự do
- statuesque => Oai vệ
- statuette => Tượng nhỏ
- stature => chiều cao
- status => trạng thái
- status asthmaticus => Hen suyễn nặng
- status epilepticus => trạng thái động kinh
- status quo => hiện trạng
- status seeking => Tìm kiếm địa vị xã hội
Definitions and Meaning of statue in English
statue (n)
a sculpture representing a human or animal
FAQs About the word statue
tượng
a sculpture representing a human or animal
No synonyms found.
No antonyms found.
statuary => Tượng, stator coil => Cuộn dây stato, stator => stator, stative => tĩnh thái, statistics => thống kê,