FAQs About the word state line

ranh giới tiểu bang

the boundary between two states

No synonyms found.

No antonyms found.

state highway => quốc lộ, state government => chính phủ tiểu bang, state department => Bộ Ngoại giao, state change => Thay đổi trạng thái, state capitalism => Chủ nghĩa tư bản nhà nước,