Vietnamese Meaning of staphylococcal enterotoxin b
Enterotoxin tụ cầu khuẩn B
Other Vietnamese words related to Enterotoxin tụ cầu khuẩn B
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of staphylococcal enterotoxin b
- staphylococcal enterotoxin => Chất gây độc do tụ cầu ở ruột
- staphylococcal => tụ cầu
- staphylinidae => Bọ cánh cứng đất
- staphylea => Hắc mai
- staphylaceae => Staphylaceae
- staph => tụ cầu khuẩn
- stapes => bàn đạp
- stapelias asterias => stapelias asterias
- stapelia => Stapelia
- stapedectomy => cắt bỏ xương bàn đạp
- staphylococcal infection => Nhiễm trùng tụ cầu khuẩn
- staphylococci => tụ cầu khuẩn
- staphylococcus => tụ cầu khuẩn
- staple => ghim bấm
- staple fiber => Sợi chính (staple fiber)
- staple fibre => xơ sợi
- staple gun => Súng bấm kim
- staplegun => Súng bấm kim
- stapler => Cái dập ghim
- stapling machine => máy bấm kim
Definitions and Meaning of staphylococcal enterotoxin b in English
staphylococcal enterotoxin b (n)
a form of staphylococcal enterotoxin that has been used as an incapacitating agent in biological warfare
FAQs About the word staphylococcal enterotoxin b
Enterotoxin tụ cầu khuẩn B
a form of staphylococcal enterotoxin that has been used as an incapacitating agent in biological warfare
No synonyms found.
No antonyms found.
staphylococcal enterotoxin => Chất gây độc do tụ cầu ở ruột, staphylococcal => tụ cầu, staphylinidae => Bọ cánh cứng đất, staphylea => Hắc mai, staphylaceae => Staphylaceae,