FAQs About the word stagflation

Lạm phát đình đốn

a period of slow economic growth and high unemployment (stagnation) while prices rise (inflation)

No synonyms found.

No antonyms found.

stagey => sân khấu, stage-struck => Mê sân khấu, stager => đạo diễn, stagehand => người làm sân khấu, staged => dàn dựng,