Vietnamese Meaning of st. johns
Saint John
Other Vietnamese words related to Saint John
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of st. johns
- st. john the baptist => Thánh Gioan Tẩy Giả
- st. john the apostle => Thánh Gioan Tông đồ
- st. john river => Sông Saint John
- st. john chrysostom => Thánh Gioan Kim Khẩu
- st. john => Thánh John
- st. jerome => Thánh Jerome
- st. james the apostle => Thánh Giacôbê Tông đồ
- st. james => Thánh Giacôbê
- st. irenaeus => Thánh Irênê
- st. ignatius of loyola => Thánh Inhaxiô Loyola
- st. john's => St. John's
- st. johns river => Sông St. Johns
- st. joseph => Thánh Giuse
- st. jude => Thánh Jude
- st. kitts => Saint Kitts
- st. kitts and nevis => Saint Kitts và Nevis
- st. lawrence => Thánh Lawrence
- st. lawrence river => Sông Saint Lawrence
- st. lawrence seaway => Tuyến đường thủy St. Lawrence
- st. leo i => Thánh Lêô I Cả
Definitions and Meaning of st. johns in English
FAQs About the word st. johns
Saint John
No synonyms found.
No antonyms found.
st. john the baptist => Thánh Gioan Tẩy Giả, st. john the apostle => Thánh Gioan Tông đồ, st. john river => Sông Saint John, st. john chrysostom => Thánh Gioan Kim Khẩu, st. john => Thánh John,