Vietnamese Meaning of ssri
thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
Other Vietnamese words related to thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ssri
- sss => sss
- ssw => tây nam
- st andrews's cross => Thánh giá Andrew
- st bernard => Chó thánh Bernard
- st john's day => Ngày lễ Thánh Gioan
- st john's eve => Đêm giao thừa của Lễ Thánh Gioan
- st john's night => Đêm thánh John
- st john's wort => Cây Hypericum
- st john's wort family => Họ cỏ Mực
- st joseph => Thánh Giuse
Definitions and Meaning of ssri in English
ssri (n)
an antidepressant drug that acts by blocking the reuptake of serotonin so that more serotonin is available to act on receptors in the brain
FAQs About the word ssri
thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
an antidepressant drug that acts by blocking the reuptake of serotonin so that more serotonin is available to act on receptors in the brain
No synonyms found.
No antonyms found.
sspe => sspe, s-shaped => hình chữ s, s-shape => hình chữ S, sse => sse, ssa => sa,