FAQs About the word spring cankerworm

Sâu bướm xuân

variably colored looper; larva of Paleacrita vernata

No synonyms found.

No antonyms found.

spring break => kỳ nghỉ xuân, spring beauty => Hoa mùa xuân, spring balance => Cân lò xo, spring => mùa xuân, sprigtail => Vịt thìa,