FAQs About the word spinose

gai góc

having spines

No synonyms found.

No antonyms found.

spin-off => sản phẩm phụ, spinocerebellar disorder => chứng rối loạn tủy sống và tiểu não, spinning wheel => Bàn xe quay, spinning top => Con quay, spinning rod => Cần câu máy,