Vietnamese Meaning of sphyrapicus
chim gõ kiến
Other Vietnamese words related to chim gõ kiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sphyrapicus
- sphyrapicus varius => Chim gõ kiến bụng vàng
- sphyrapicus varius ruber => Gõ kiến đầu đỏ
- sphyrna => cá mập đầu búa
- sphyrna tiburo => Cá mập đầu búa mịn
- sphyrna tudes => Cá mập đầu búa
- sphyrna zygaena => Cá mập đầu búa
- sphyrnidae => Cá mập đầu búa
- spica => Bông lúa
- spic-and-span => Sạch sẽ
- spicate => hình ống
Definitions and Meaning of sphyrapicus in English
sphyrapicus (n)
a genus of Picidae
FAQs About the word sphyrapicus
chim gõ kiến
a genus of Picidae
No synonyms found.
No antonyms found.
sphyraenidae => Cá thuồng, sphyraena barracuda => Cá nhồng, sphyraena => Chỉ vàng, sphygmomanometer => Máy đo huyết áp, sphinx-like => Nhân sư,