Vietnamese Meaning of southern tai
Tai phương Nam
Other Vietnamese words related to Tai phương Nam
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of southern tai
- southern spatterdock => Súng phảng
- southern spadefoot => cóc chân xẻng miền nam
- southern scup => Scups miền nam
- southern rhodesia => Rhodesia Nam
- southern red oak => Cây sồi đỏ miền Nam
- southern red cedar => Tuyết tùng đỏ phía nam
- southern porgy => Cá mú Nam
- southern maidenhair => Dương xỉ tóc tiên phương Nam
- southern magnolia => Mộc lan phương Nam
- southern live oak => sồi sống ở miền Nam
- southern triangle => Tam giác phương Nam
- southern white cedar => tuyết tùng trắng phía nam
- southern yellow pine => Thông vàng phía nam
- southerner => người miền Nam
- southernism => phương ngữ miền Nam
- southernmost => cực nam
- southernness => tính phương Nam
- southernwood => Ngải cứu
- southey => Southey
- southland => miền đất phía Nam
Definitions and Meaning of southern tai in English
southern tai (n)
a branch of the Tai languages
FAQs About the word southern tai
Tai phương Nam
a branch of the Tai languages
No synonyms found.
No antonyms found.
southern spatterdock => Súng phảng, southern spadefoot => cóc chân xẻng miền nam, southern scup => Scups miền nam, southern rhodesia => Rhodesia Nam, southern red oak => Cây sồi đỏ miền Nam,