Vietnamese Meaning of southern aster
Hoa lưu ly thảo phương Nam
Other Vietnamese words related to Hoa lưu ly thảo phương Nam
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of southern aster
- southern arrow wood => Cây ô rô
- southern => phía nam
- southerly => phía nam
- souther => người miền Nam
- southeastwardly => về phía đông nam
- southeastward => đông nam
- southeastern united states => Đông Nam Hoa Kỳ
- southeastern pocket gopher => Gopher túi đông nam
- southeastern => đông nam
- southeasterly => đông nam
- southern baptist => Người Báp-tít miền Nam
- southern baptist convention => Đại hội Báp tít phương Nam
- southern beech => Sồi phương nam
- southern beech fern => Dương xỉ dẻ gai miền nam
- southern blue flag => Cờ Liên minh miền Nam
- southern bog lemming => Chuột lemming đầm lầy phía nam
- southern buckthorn => nho gai nam
- southern cabbage butterfly => Bướm cải trắng
- southern crab apple => Táo cua miền Nam
- southern cross => chòm Nam Thập Tự
Definitions and Meaning of southern aster in English
southern aster (n)
a variety of aster
FAQs About the word southern aster
Hoa lưu ly thảo phương Nam
a variety of aster
No synonyms found.
No antonyms found.
southern arrow wood => Cây ô rô, southern => phía nam, southerly => phía nam, souther => người miền Nam, southeastwardly => về phía đông nam,