Vietnamese Meaning of somnambulate
người mộng du
Other Vietnamese words related to người mộng du
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of somnambulate
Definitions and Meaning of somnambulate in English
somnambulate (v)
walk in one's sleep
FAQs About the word somnambulate
người mộng du
walk in one's sleep
No synonyms found.
No antonyms found.
sommelier => chuyên gia rượu vang, somme river => Sông Somme, somme => somme, somite => đốt sống, somewhere => một nơi nào đó,