Vietnamese Meaning of solidago sempervirens
Cỏ mật
Other Vietnamese words related to Cỏ mật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of solidago sempervirens
- solidago rugosa => Cây kim tiền thảo
- solidago odora => Cây cúc vàng
- solidago nemoralis => Cây kim tiền thảo
- solidago multiradiata => Hoa cúc vàng mỹ
- solidago missouriensis => Hoa cúc vàng Missouri
- solidago canadensis => Hoa cúc vàng Canada
- solidago bicolor => Solidago bicolor
- solidago => Hoa cúc vàng
- solid solution => Dung dịch rắn
- solid ground => mặt đất rắn chắc
Definitions and Meaning of solidago sempervirens in English
solidago sempervirens (n)
vigorous showy goldenrod common along eastern coast and Gulf Coast of North America
FAQs About the word solidago sempervirens
Cỏ mật
vigorous showy goldenrod common along eastern coast and Gulf Coast of North America
No synonyms found.
No antonyms found.
solidago rugosa => Cây kim tiền thảo, solidago odora => Cây cúc vàng, solidago nemoralis => Cây kim tiền thảo, solidago multiradiata => Hoa cúc vàng mỹ, solidago missouriensis => Hoa cúc vàng Missouri,