Vietnamese Meaning of sole trader
hộ kinh doanh cá thể
Other Vietnamese words related to hộ kinh doanh cá thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sole trader
Definitions and Meaning of sole trader in English
sole trader ()
A feme sole trader.
FAQs About the word sole trader
hộ kinh doanh cá thể
A feme sole trader.
No synonyms found.
No antonyms found.
sole => Duy nhất, sold-out => đã bán hết, soldiery => Quân đội, soldiership => (*), soldiers of god => binh lính của Chúa,