Vietnamese Meaning of solarize
solari hóa
Other Vietnamese words related to solari hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of solarize
- solarization => Sức nóng mặt trời
- solarium => giường tắm nắng
- solarise => xử lý để làm cho giống mặt trời
- solarisation => sự bức xạ nhiệt
- solar year => năm mặt trời
- solar wind => gió Mặt Trời
- solar trap => bẫy năng lượng mặt trời
- solar thermal system => Hệ thống năng lượng mặt trời nhiệt
- solar telescope => Kính viễn vọng mặt trời
- solar system => hệ mặt trời
Definitions and Meaning of solarize in English
solarize (v)
reverse some of the tones of (a negative or print) and introduce pronounced outlines of highlights, by exposing it briefly to light, then washing and redeveloping it
become overexposed
overexpose to sunlight
expose to the rays of the sun or affect by exposure to the sun
FAQs About the word solarize
solari hóa
reverse some of the tones of (a negative or print) and introduce pronounced outlines of highlights, by exposing it briefly to light, then washing and redevelopi
No synonyms found.
No antonyms found.
solarization => Sức nóng mặt trời, solarium => giường tắm nắng, solarise => xử lý để làm cho giống mặt trời, solarisation => sự bức xạ nhiệt, solar year => năm mặt trời,