Vietnamese Meaning of solar apex
Điểm đỉnh mặt trời
Other Vietnamese words related to Điểm đỉnh mặt trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of solar apex
- solar => năng lượng mặt trời
- solanum wrightii => Solanum wrightii
- solanum wendlandii => Solanum wendlandii
- solanum tuberosum => Khoai tây
- solanum rostratum => Cà độc dược cánh lớn
- solanum quitoense => Cà chua
- solanum pseudocapsicum => Cà lồng đèn
- solanum nigrum guineese => Solanum nigrum guineese
- solanum nigrum => Cà độc dược đen
- solanum melongena => cà tím
- solar array => tấm pin mặt trời
- solar battery => Pin năng lượng mặt trời
- solar calendar => lịch dương
- solar cell => Tế bào quang điện
- solar collector => Tấm thu nhiệt năng lượng mặt trời
- solar constant => Hằng số Mặt Trời
- solar day => Ngày Mặt Trời
- solar dish => Chảo năng lượng mặt trời
- solar eclipse => Nhật thực
- solar energy => Năng lượng mặt trời
Definitions and Meaning of solar apex in English
solar apex (n)
the point on the celestial sphere toward which the sun and solar system appear to be moving relative to the fixed stars
FAQs About the word solar apex
Điểm đỉnh mặt trời
the point on the celestial sphere toward which the sun and solar system appear to be moving relative to the fixed stars
No synonyms found.
No antonyms found.
solar => năng lượng mặt trời, solanum wrightii => Solanum wrightii, solanum wendlandii => Solanum wendlandii, solanum tuberosum => Khoai tây, solanum rostratum => Cà độc dược cánh lớn,